Cụm động từ Tiếng Anh với GO


go after somebody/something
→ đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó.
David went after the robber.
David chạy đuổi theo tên cướp.
go along (to something) (with somebody)
→ đi cùng ai đó đến nơi nào đó.
I think I will go along with him to New York.
Tôi nghĩ tôi cũng sẽ đi theo anh ấy đến New York.
go away
→ đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào).
If he’s bothering you, tell him to go away.
Nếu hắn ta đang làm phiền cậu, hãy bảo hắn biến đi.
go beyond something
→ vượt quá, vượt ngoài (cái gì).
The cost of the new machine should not go beyond $5 million.
Trị giá của cái máy mới không nên vượt quá 5 triệu đô la Mỹ.
go by
→ đi qua, trôi qua (thời gian).
Time went by so fast.
Thời gian trôi qua nhanh thật.
go down
→ giảm, hạ (giá cả,...).
The crime rate shows no signs of going down.
Tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu giảm nào.
go for something
→ chọn.
I think I’ll go for iphone 6 plus.
Em nghĩ em sẽ chọn iphone 6 plus.
go off
→ nổ (súng,...).
The gun didn't go off.
Súng bắn không nổ.
go over something
→ kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.
Could you go over this report and correct any mistakes?
Câu kiểm tra kỹ lại bản báo cáo này và sửa lỗi nếu có nhé?
go through (something)
→ chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu.
I can’t really imagine what she's going through.
Tôi không thể tưởng tượng nổi những gì cô ấy đang phải chịu đựng.
go together
→ đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau.
Too often greed and politics seem to go together.
Lòng tham và chính trị dường như luôn đi cùng với nhau.
go under
→ chìm.
The crowd watched as the ship went slowly under.
Đám đông trông thấy cảnh chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.
go up
→ tăng.
The baby’s weight going steadily up.
Đứa bé tăng cân đều đều.
go without
→ nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có.
The city has gone without electricity for two days.
Thành phố đã sống trong cảnh mất điên hai ngày rồi.



Tên

Album Ảnh,1,Bộ đề thi thử THPT QG,1,download tai lieu,3,grammer,35,Học Tập,1,Kỹ Năng Mềm,1,mit say,1,Ôn thi THPT quốc gia,3,phân bón kích rễ,1,Phân bón siêu ra rễ,1,Siêu kích thích ra hoa,1,siêu lân tạo mầm hoa,1,trai cay say,1,zado food,1,zadofood,2,
ltr
item
Học Tiếng Anh Online Miễn Phí: Cụm động từ Tiếng Anh với GO
Cụm động từ Tiếng Anh với GO
cum dong tu go trig tieng anh, cum dong tu, hoc tieng anh
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjy47iN-STFtlhX8hz3rHJZimqWXBJuuomMWurHGN2q_23VeZC7wPNgaNgeDoBzxHMzIHviHIrxc3uykIbsoPcps6RUnM_1iLH_9eYbLtTDULRML6PWipyzkriRH5SfsEeeUbhxBWqB870/s320/hoc-tieng-anh-thieu-nhi.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjy47iN-STFtlhX8hz3rHJZimqWXBJuuomMWurHGN2q_23VeZC7wPNgaNgeDoBzxHMzIHviHIrxc3uykIbsoPcps6RUnM_1iLH_9eYbLtTDULRML6PWipyzkriRH5SfsEeeUbhxBWqB870/s72-c/hoc-tieng-anh-thieu-nhi.jpg
Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
https://dongvupro.blogspot.com/2015/06/cum-dong-tu-tieng-anh-voi-go.html
https://dongvupro.blogspot.com/
https://dongvupro.blogspot.com/
https://dongvupro.blogspot.com/2015/06/cum-dong-tu-tieng-anh-voi-go.html
true
2530201739653808779
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài viết Xem tất cả Đọc thêm Trả lời Không thể trả lời Xóa Bởi Trang chủ Trang Bài viết Xem tất cả ĐỀ XUẤT CHO BẠN Chuyên mục ARCHIVE Tìm kiếm ALL POSTS Không tìm thấy bài viết nào bạn tìm kiếm Về Trang Chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 just now 1 phút trước $$1$$ minutes ago 1 giờ trước $$1$$ hours ago Hôm qua $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Người theo dõi Theo dõi THIS PREMIUM CONTENT IS LOCKED STEP 1: Share to a social network STEP 2: Click the link on your social network Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy Nội dung